Nach Genre filtern
Xin Chào các bạn!
大家好,我是節目主持人Mindy!
這是一個適合越南語初學者的頻道,固定每週三、五更新一集。
參考用書:文藻外語大學出版《越南語(一)》是越南語的入門級教材喔!
隨著越來越多的東南亞人在台灣生活,也有越來越多的台灣青年南向到東南亞工作,希望大家都可以學習當地的語言,開啟結交東南亞好朋友的第一扇窗喔!
每集5分鐘,持續聽一定可以越來越好、越說越棒!
有話想對我說可以留言給我,或寄信至mindypooh104@gmail.com
喜歡我的節目,請我吃一碗
phở bò或是喝一杯cà phê sữa吧!
https://pay.firstory.me/user/ilovevietnam
節目配樂:wholesome-by-kevin-macleod-from-filmmusic-io
Powered by Firstory Hosting
- 127 - SP11.頻道IG開張囉!
5分鐘越語課:越來越好的IG請搜尋:ilovevietnam_0216
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 10 Apr 2024 - 126 - S10EP10.形容女生的各種詞彙
美麗xinh đẹp
可愛dễ thương
性感quyến rũ
聰明thông minh
自信tự tin
孝順hiếu thuận
溫柔dịu dàng
賢惠hiền thục
笑起來很甜美cười ngọt ngào
會撒嬌biết làm nũng
會關心照顧人biết quan tâm chăm sóc
沒有公主病không có bệnh công chúa
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 08 Mar 2024 - 125 - S10EP9.越南語常用動詞教學
看xem
聽nghê
說nói
讀đọc
寫viết
拿cầm
放đặt
擱để
抓nắm
搬chuyển
拍vỗ
打đánh
刮鬍子 Cạo râu
照鏡子 Soi gương
梳頭 Chải tóc, chải đầu
戴帽子 Đội mũ
淋浴 Tắm vòi hoa sen
上廁所 Đi vệ sinh
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 06 Mar 2024 - 124 - S10EP8.起床到出門前各種動作的越南語
thức dậy起床
đánh răng 刷牙
rửa mặt 洗臉
chăm sóc da mặt臉部. 保養
trang điểm化妝
mặc/thay quần áo穿/換衣服
ăn (bữa) sáng吃早餐
mặc vớ穿襪子
mang giày穿鞋子
Tạm biệt 再見
啊!最後要記得鎖門khóa cửa
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 01 Mar 2024 - 123 - S10EP7.各種房屋類型的越南語
別墅Biệt thự
透天厝Nhà ở riêng lẻ
商業住宅Nhà ở thương mại
臨時住宅Nhà tạm
Nhà ở cấp 4.3.2.1
公寓Chung cư
大廈 Căn hộ
Nhà này bao nhiêu tiền? 這房子多少錢?
Xây nhà bao nhiêu tiền? 蓋房子多少錢?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 28 Feb 2024 - 122 - S10EP6.「走吧!Đi đi!」祈使語氣
Đi這個字除了當成「走」的意思也可以放在句尾當作「吧」!
你去吧!
Em đi đi!
你吃吧!
Con ăn đi!
你睡吧!
Anh ngủ đi!
試穿看看吧!
Cô mặc thử đi!
請您休息吧!(禮貌)
Mời bà nghỉ ngơi đi!
請你快回家吧!(催促)
Hãy con về nhà sớm đi!
另一組語尾助詞đâu原本是「哪裡」的問句結尾,也可以用在句號的否定句之前變成一種「啦、啊」的語氣。
不行啊。
Không được đâu.
沒關係啦。
Không sao đâu.
我不吃啊。/我不想吃啦。
Tôi không ăn đâu./ Tôi không muốn ăn đâu.
我不敢啊。
Tôi Không dám đâu.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 23 Feb 2024 - 121 - S10EP5.所有、全部、連...Cả的用法
tất cả 全部(人/物品)
Cả lớp chúng tôi có 6 người. 我們班全部有六個人。
Cả nhà cùng nhau đi du lịch đến Hạn quốc. 我們全家人一起去韓國旅行。
Cả đồ ăn vặt của Nhật Bản đều mua được (=có sẵn) trong cửa hàng đó. 所有的日本零食在那間店都買得到。
連...連... Cả...cả...
Cả người lớn cả trẻ con đều thích xem phim disney.
連 大人連小孩都喜歡看迪士尼電影。
Ông ấy đi làm cả thứ bảy cả chủ nhật.
他星期六、星期日都要去上班。
Cả thịt heo cả thịt bò chị ấy đều không ăn.
她連豬肉、牛肉都不吃。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 21 Feb 2024 - 120 - S10EP4.如果中彩券我就會馬上離職
本集語法:
如果(假如)...就... Nếu(Giá)...thì...,例句:
Giá em trúng vé số thì sẽ nghỉ việc ngay.
如果中彩券我就會 馬上離職。
Giá tôi là là sếp ở công ty thì tôi sẽ thay đổi hẳn lề lối làm việc.
假如我是公司老闆,我就徹底改變工作方式。
Nếu em thích thì anh sẽ tặng nó cho em nhé.
如果你喜歡哥哥就送給你。
Nếu tôi có đủ tiền thì sẽ mua căn nhà đó.
如果我錢夠就會買那棟房子。
或也可以單純用thì表示前面情況發生「就」有後面接下來的行為的意思的緊縮句型,如:
Không chịu thua thì chơi thêm một cuộc.
又或是可以將上面句型省略thì用逗號代替,也是一樣的意思,如:
如果下雨我就直接回家 Nếu thời mưa, tôi sẽ về nhà luôn.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 16 Feb 2024 - 119 - S10EP3.毒品越南語怎麼說?(致敬勁爆女監)
藥 thuốc
煙 thuốc lá
吃藥 uống thuốc
吸菸 hút thuốc (lá)
毒品 ma tuý
嗑藥 đập đá
(吸)大麻 (hút) tài mà
癮+(上癮的物品) Nghiện+(gì)
傷害、危害 tác hại
*毒品有害健康請勿輕易嘗試*
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 14 Feb 2024 - 118 - S10EP2.越南人除夕怎麼過?
過年:ăn Tết
Về quê ăn Tết vui vẻ nha~回家過年快樂呀~
除夕:giao thừa/ tất niên
除夕夜:đêm giao thừa
團圓飯:bữa cơm đoàn viên
quà tặng 禮物(n.)
tặng quà 送禮(v.) + cho給 (對象)
quà Tết 年節禮物
小額贊助支持本節目:
https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 09 Feb 2024 - 117 - S10EP1.演唱會實用越南語
單字:
歌手 ca sĩ
買票 mua vé
演唱會 buổi hoà nhạc
表演 mạn trình diễn
精彩 tuyệt vời
出色、傑出的 nổi bật
短文:
Tuần trước em đi xem buổi hoà nhạc của ca sĩ coldplay ở Cao Hùng.
Mặc dù vé của họ rất là khó mua, nhưng mà mạn trình diễn của họ thực sự rất tuyệt vời.
上週我去看歌手coldplay在高雄的演唱會。雖然他們的票很難買,但是他們的表演真的很精彩。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 07 Feb 2024 - 116 - 河粉來囉SP10.歡迎元老級河粉絲來分享自己學越南語的經歷
**本集節目由銘銘河粉友情贊助播出**
中文語序:學校裡有黃色的花
越南語和泰語語序一樣:中學校有花黃色
Trong trường học có hoa màu vàng.
Nai rong rian mee dok mai see lueng.
加長造句遊戲:
學越南語học tiếng việt
我正在學越南語Tôi đang học tiếng việt
我正在高雄大學學越南語Tôi đang học tiếng việt ở trường đại học cao hùng.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingSun, 31 Dec 2023 - 115 - 【季末閒聊】S9EP11.公開頻道最受歡迎的集數?
目前單集平均下載次數來到224次,總下載數突破2萬5千,感謝有河粉絲們的大力支持,目前頻道差兩個星星就有50個星星評論囉!
- 1-1打招呼哪有那麼難! 1-2好想知道她的名字!1-3你是哪國人?7-10已經、正在、即將的越南時態語法5-12季末閒聊-介紹幾個越南部落格1-4你做什麼工作?聽眾回饋SP9-頻道粉絲取名河粉完成!1-5嗨!小姐你住哪?8-2用南語說出你的十個壞習慣1-6我好餓、她超美,要怎麼說?
「髒話」竟然排名第12集,大家這樣不行ㄟ ...我們要保持正向一點的生活
這邊也跟大家小小預告一下接下來我週末要去上課 ,有關ESG的學分班,所以呢尚未確定第十季的撥出時間~先跟大家說聲抱歉,但是我依然會盡量不讓第十季超過太久才跟大家碰面的!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 15 Nov 2023 - 114 - S9EP10.台灣十大姓氏怎麼唸?
台灣十大姓氏依序為:
- 陳 Trần林 Lâm黃 Hoàng張 Trương李 Lý王 Vương吳 Ngô劉 Lưu蔡 Thái楊 Dương
你的姓氏不在今天的教學內容裡面嗎?不用擔心,點擊連結你可以找更多姓氏越南語:
https://zh.wikipedia.org/zh-tw/%E8%B6%8A%E5%8D%97%E5%A7%93%E6%B0%8F
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 10 Nov 2023 - 113 - S9EP9.棒球/籃球術語的越南語
本集內容由BS本人預測友情贊助提供
*友情贊助並非金錢贊助喔*
棒球 bóng chày
球員/選手cầu thủ
投手 Người ném bóng
捕手 Người bắt bóng
打者 Người đánh bóng
好球 đường bóng hay
壞球 đường bóng tồi
籃球bóng rổ
灌籃 (dunk)
上籃 lên rổ (lay-up)
跳投 ném rổ (jump shot)
籃板球bắt bóng bật bảng (rebound)
蓋火鍋chắn bóng trên không (block)
罰球ném phạt (free throw)
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 08 Nov 2023 - 112 - S9EP8.用越南語說各式各樣的電子產品
電扇quạt điện
冷氣機máy lạnh
電冰箱tủ lạnh
吸塵器máy hút bụi
電磁爐bếp điện từ
電熱水器thiết bị đun nóng nước bằng điện
電子手錶đồng hồ điện tử đeo tay
錄音機máy ghi âm
電唱收音機radio
電腦遊戲trò chơi điện tử
耳機tai nghe
電動牙刷bàn chải (đánh) răng điện
電池pin
太陽能電池pin mặt trời
充電器cục sạc
德州電鋸殺人魔Sát thủ cưa máy Texas
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 03 Nov 2023 - 111 - S9EP7.各種時間的越南語說法大全集
秒鐘 giây
分鐘 phút
小時 giờ
天 ngày
星期 tuần
月 tháng
年 năm
十年 thập kỷ
世紀 thế kỷ
今天hôm nay
明天ngày mai
昨天hôm qua
兩天前2 hôm trước
兩天後2 ngày sau
這個月tháng này
下個月tháng sau
上個月tháng trước
兩個月前2 tháng trước
兩個月後2 tháng sau
今年năm nay
明年năm sau
去年năm trước
兩年前2 nam trước
兩年後2 năm sau
剛剛、剛才vừa, mới, vừa mới
現在bây giờ
待會、快要、一下子之後、然後một chút nữa, sắp, sau, sau đó
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 01 Nov 2023 - 110 - S9EP6.哈囉!這裡要點餐
哈囉,請給我菜單。Em ơi, xin cho tôi thực đơn.
哈囉,我想要點餐了。Em ơi, tôi muốn gọi món ăn rồi.
我想要一碗牛肉河粉和一杯奶茶。Cho tôi một bát phở bò và một cốc trà sữa.
有你推薦的菜嗎?Có món ăn nào em gọi ý không?
再加點 gọi thêm nữa
在這邊用還是外帶?Chị ăn ở đây hay mang về?
結帳trả tiền算錢tính tiền
你享用信用卡結帳還是現金?Chị muốn trả bằng thé hay là tiền mặt?
刷卡有優惠(折扣)嗎? Trả bằng thẻ có ưu đãi (giảm giá) không?
好吃的各種說法:- NgonRất ngonMón ăn (này) ngonNgon miệngThơm ngon
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 27 Oct 2023 - 109 - S9EP5.跟著越南Gen Z說越南流行語
1.Khum = không
e.g. Mai mày(你) bận gì khum? Đi chơi với tao(我) nha!
譯:你明天忙什麼嗎?跟我出去玩吧!
2.Sin lũi = xin lỗi 不好意思 對不起
3.No star where = Không sao đâu沒關係或不客氣
4.Chúa hề 幽默的人、小丑
5.Phanh xích lô 意指接吻(hôn nhau)
xích lô三輪車
phanh煞車
6.Tới công chuyện 倒大楣
ám chỉ việc gặp rắc rối, xui xẻo; làm sai, làm hỏng hoặc làm chuyện không đâu. 暗示有麻煩或運氣不好;做錯事、損壞東西。
7.Xu cà nà 衰到爆
Xui xẻo, chán, mệt mỏi, hoặc hết tiền沒錢
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 25 Oct 2023 - 108 - S9EP4.戰爭相關越南語詞彙
戰爭 chiến tranh
宣布/吿 tuyên bố
動員 huy động
士兵 binh sĩ
武器 cánh tay
核子彈 quả bom hạt nhân
資訊戰爭 chiến tranh thông tin
援助 viện trợ
國防預算 ngân sách quốc phòng
結束 chấm dứt
和平 hoà bình
Không thể gìn giữ hoà bình bằng bạo lực. Nó chỉ có thể đạt được sự thông hiểu lẫn nhau. 和平不能靠暴力來維持;而是得靠相互理解。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 20 Oct 2023 - 107 - S9EP3.珠寶首飾的越南語要怎麼說?
珠寶 đồ trang sức
胸針 trâm
項鍊 dây chuyền
手環 vòng tay
手錶 đồng hồ
戒指 nhẫn
耳環 bông tai
鑰匙圈/扣 móc chìa khoá
搭配 量詞:
chiếc 件
cặp 對
同理是打開他人心門 的一把鑰匙。Cảm thông là chiếc chìa khóa mở cửa trái tim người khác.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 18 Oct 2023 - 106 - S9EP2.顛倒著說才對,越南語跟中文不一樣的地方
「的」的前後名詞要對調
我的名字 tên của tôi
我的媽媽 mẹ của tôi
他的書本 quyển sách của anh ấy
科技的發展 sự phát triển của công nghệ
顏色màu sắc
紫色 màu tim
藍色 màu xanh
黑色 màu đen
國籍或語言
美國 nước Mỹ
法國 nước Pháp
德國 nước Đức
越南語 tiếng Việt
英語 tiếng Anh
華語 tiếng Hoa
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 13 Oct 2023 - 105 - S9EP1.用越南文介紹臺菜
海鮮/豬肉/牛肉炒飯 cơm xào(錯)->chiên(對) hải sản/ thịt lợn/ thịt bò
海鮮/牛肉蓋飯 xào hải sản/ thịt bò cơm trắng
白飯 cơm trắng
海鮮/豬肉/牛肉炒麵 mì xào hải sản/ thịt lợn/ thịt bò
牛肉麵 mì bò
空心菜炒牛肉 bò xào rau muống
洋蔥炒牛肉 bò xào cữ hành
炒高麗菜bắp cải xào
燙青菜 rau luộc
煎蛋 trứng chiên
煎吳郭魚 cá phi chiên
紅燒吳郭魚 cá phi kho tộ
蛋花湯canh trứng
牛肉湯 canh bò tái
Ớt nào mà ớt chẳng cay. Gái nào mà gái chẳng hay ghen chồng.
哪根辣椒不辣?哪個女孩不曾為自己的丈夫吃醋?
第三者 道地說法 chán cơm thèm phở 吃碗裡看碗外
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 11 Oct 2023 - 104 - 聽眾回饋SP9.頻道粉絲取名「河粉」完成!
每個留言和信件我都會認真看喔,感謝星國河粉絲讓頻道的粉絲們終於有了名字耶~~~
各位河粉們大家好!!!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingSun, 10 Sep 2023 - 103 - S8EP10.南越音與北越音的差別
「茶」南越說trà 北越說chè
「遲到/晚了」南越說trễ 北越說muộn
「胖」南越說mập 北越說béo
「瘦」南越說gầy 北越說ốm
「貴」南說說mắc 北越說đắt
這樣啊:南越音yậy 北越音vậy
家庭:南越音yia đình 北越音gia đình
自由:南越音từ do 北越音từ zo
中國:南越音Trung Quốc 北越音Chung quốc
最後補上一個小小心得,最近在跟頻道元老河粉銘銘聊天的時候他說有一位越南語老師跟他提到,其實北越音、南越音都沒關係,重點是能夠交流溝通,而且不論台灣人學什麼音,最後都只會是「台灣腔的越南語」,只有差在你說越南語時的台灣腔重不重而已,我聽到他這樣說其實蠻有道理的,就像我們平常聽阿兜阿講中文也不會說她講南部口音還是北部口音,在我們聽起來大部分都是像「外國口音」,除非真的很認真在練習口音下功夫到讓當地人聽不出來的程度,不然其實對當地人來講就是「外國腔」啦~所以也希望大家對自己不用這麼苛責,初學者就是學得開心、有趣、敢說比較重要喔!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 08 Sep 2023 - 102 - S8EP9.不是跟你說過了嗎?
「Chảng/chả…là gì/còn gì? 」用否定句來表達肯定的意思:
- Cô ấy chẳng (đã) nói với anh là gì? 她不是(已經)跟你說過了嗎?Mẹ chả đã dặn con rồi còn gì? Sao con lại mua sai?媽媽不是已經囑咐過你了嗎?怎麼還買錯?Điện thoại Apple chẳng đắt còn gì?蘋果手機不是已經很貴了嗎?Tháng trước, phim đó chả kết thúc rồi là gì? 上個月那齣電影就結束了不是嗎?Em chẳng có bằng lái xe rồi còn gì? Tài sao lại không biết lái? 你不是已經有駕照了嗎?怎麼不會開車?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 06 Sep 2023 - 101 - S8EP8.用越南語說出肉麻情話
想在情人節結束暗戀yêu thầm ,確定關係xác định mối quan hệ 嗎?這些越南情話你應該學起來~
- 我愛你很久了,你卻沒有發覺。Anh yêu em bao lâu rồi, nhưng em không nhận ra.明晚有空嗎?Tối mai, em có rảnh không ?我很想你Anh nghĩ về em thật nhiều.我每個夜晚都夢到你đêm đêm nằm mơ về em我還在等你Anh vẫn chờ我很疼愛你Anh yêu lắm đấy/Anh thương lắm đấy我很掛念你Anh lo cho em nhiều盼望著我們再次相見的那一天mong đến ngày gặp nhau
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 01 Sep 2023 - 100 - S8EP7.Hết和xong都表示結束,差異在哪裡?
Hết可以放在放在動詞前面或後面,表示動作已經結束;或可以放在名詞或短句前面表示某個東西已經沒有、用罄了
例句:- Hết ăn某人結束吃這個動作;ăn hết表示東西被吃完了Hết làm某人結束做某件事;làm hết表示事情已經被完成,沒有事情了Hết tiền 沒有錢,錢用花了Hết xăng (車子)沒有油了
Xong放在動詞後面,表示動作已經結束=hết 放在動詞後面的用法
例句:- Ăn xong (rồi). 吃完了 làm xong rồi. 做完了
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 30 Aug 2023 - 99 - S8EP6.有關「時間」的各種問句?
khi nào, lúc nào, chừng nào, hồi nào, bao giờ都是時間的問法,差別在哪裡呢?
1.Khi nào, lúc nào,什麼時候(放句首:在問未來的事/放句尾:在問過去的事)?
例句:
Khi nào anh đi Hà Nội? 他還沒去河內,發問的人想問將來来他預計什麼時候去河内)
Anh đi Hà Nội khi nào? 他已經去河内,發問的人想問他什麼時候去河内的)
Lúc nào anh mới về? 他(預計)什麼時候才回來?
Anh về lúc nào? 他什麼時候回來的?
2.Chừng nào,什麼時候(在問未來的事)?
例句:
Chừng nào anh mới sửa xong?
Anh chừng nào mới sửa xong?
這兩句都是車子已經壞了,發問的人想問什麼時候才修好?
3.Hồi nào,什麼時候(在問過去的事)?
例句:Anh chị lấy nhau hồi nào? 哥姐已經結婚,發問的人想知道他們是什麼時候結婚的
4.Bao giờ,一般放在句首問未來的什麼時候
例句:Bao giờ em tốt nghiệp? 你(未來)什麼時候畢業?
Bao giờ em đi ngủ? 你什麼時候要去睡覺?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 25 Aug 2023 - 98 - S8EP5.nên(應該)、cần(需要)、phải(必須要)的用法
Nên應該,類似英文的should用法,例句:
- Mẹ mệt rồi, mẹ nên nghỉ ngơi một chút. 媽媽累嗎,應該要休息一下。 Con nên dậy sớm, không nên thức khuya. (小孩)你要早起,不應該熬夜。
Cần需要,類似英文的need to(個人利益考量)
- Mẹ ơi, con cần mua một cái bút. 媽媽,我需要買一支筆。Mẹ cần giúp đỡ gì không ạ?媽媽你需要幫忙什麼嗎?
Phải必要,不得不做某事,類似英文have to(有義務或具有客觀必要性)
- Con bị ốm rồi. Con phải đi bác sĩ ngay. (小孩)你生病了,你要馬上去看醫生。 Tối nay, em phải học vì mai có bài kiểm tra. 今晚我要看書,因為明天有小考。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 23 Aug 2023 - 97 - S8EP4.銀行實用越南語
本集單字:
- Đi ngân hàng 去銀行Tài khoản 帳戶 mở tài khoản開戶máy rút tiền提款機ATMrút tiền提款gửi tiền存款chuyển tiền/ chuyển khoản匯款Chi phiếu, tờ séc支票Tỷ giá hối đoái 匯率tỷ lệ phần trăm百分比(補充100%說法)Tự do Giàu có 財富自由
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 18 Aug 2023 - 96 - S8EP3.越南按摩店必備詞彙
常用按摩用語:
- Mát-xa chân 腳部按摩Mát-xa đầu 頭部按摩Mát-xa lưng背部按摩Mát-xa toàn thân 身體按摩Mát-xa Thái 泰式按摩 Mát-xa bằng tinh dầu精油按摩Mát-xa đá nóng 熱石按摩mạnh hơn 大力一些nhẹ hơn 小力一點bị thương 痛Rất thoải mái 好舒服
越南按摩需要小費嗎?其實在越南沒有一定要給小費的文化,通常是不用,但當然就是看你心情和手頭寬裕程度囉!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 16 Aug 2023 - 95 - S8EP2.用越南語說出你的十個壞習慣
十個越南語的壞習慣:
- Không đúng giờ 不準時Thói trì hoãn 拖延症Chăm sóc sức khỏe không đúng cách 用錯誤的方法保健身體Luôn suy nghĩ về những điều tiêu cực 總是往消極的方向想So sánh, ghen tị với người khác 比較、羨慕他人Chỉ nói về bản thân mình 只談論自己、只想到自己Đổ lỗi 責備(他人)Không thành thật 不誠實、不真誠Ngại từ chối người khác 害怕拒絕別人 Sống mãi trong quá khứ 永遠活在過去
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 11 Aug 2023 - 94 - S8EP1.用越南語說出你的十個好習慣
單集單字:
- Uống nhiều nước 多喝水Ăn sáng 吃早餐Dành thời gian cho việc tập thể dục 留一些時間運動Học một điều mới 學一些新東西Lên kế hoạch cho bữa ăn 計畫性的飲食 Ngủ ngon 睡好Đi ra ngoài trời 出去走走Tập thiền 冥想練習Đọc sách 讀書Đầu tư vào việc chăm sóc bản thân 投資照顧自己的身體
這季中間再來跟大家分享最近寫信給我的聽眾分享的內容~
請記得幫我評星星或留言,讓越來越多人知道有越南語學習頻道的存在呦!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 09 Aug 2023 - 93 - S7EP10.已經、正在、即將的越南時態語法
Đã已經
- Tôi đã ăn no rồi.我已經吃飽了。Em ấy đã đến trường rồi. 她已經去學校了。Ông ấy đã nghỉ hưu rồi. 他已經退休了。
Đang正在
- Anh ấy đang làm việc. 他正在工作。Cô ấy đang hát. 她正在唱歌。Thầy giáo đang viết thư. 男老師正在寫信。
Sẽ將要
- Bà ấy sẽ về nhà. 她將要回家。Con sẽ đi học. 我將要去上課。Tôi sẽ kết hôn với bạn ấy. 我將要和他結婚。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 07 Jul 2023 - 92 - S7EP9.投票公民權的越南語怎麼說?
投票 bầu cử \ bỏ phiếu
投票權 quyền bỏ phiếu
公民權 quyền công dân
義務 nghĩa vụ
身分證 chứng minh nhân dân
印章 con dấu
投票通知單 giấy thông báo bầu cử
領票 nhận phiếu
圈票 khoanh phiếu
賄選 hối lộ
貪污 tham nhũng
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 05 Jul 2023 - 91 - S7EP8.十大越南春節禁忌
禁忌\忌諱 cấm kỵ \ kiêng kỵ
忌...+V:Kiêng quét nhà 忌打掃
風俗 phong tục
習慣 thói quen
嗜好 sở thích
十大越南春節禁忌- 不可以打掃 Kiêng quét nhà不可以穿黑色或白色衣服 Không nên mặc màu đen và trắng避免在春節假期打碎物品 Kiêng làm vỡ đồ vật vào ngày Tết.不可以打開櫃子(會破財\散財)Kiêng mở tủ đầu năm mới. 不可以借錢 Không mượn tiền đầu năm mới.春節第一天不剪頭髮、剪指甲 Không cắt tóc, cắt móng tay trong ngày mùng 1 Tết.春節第一天不可以辦葬禮 Kỵ mai táng ngày mùng 1 Tết.初一初二不洗衣 Kiêng giặt quần áo vào ngày mùng 1 và mùng 2.春節不吃魚尾巴 Kiêng ăn đuôi cá vào ngày Tết. (希望有剩餘、年年有餘的意思)大年初一不關門 Không đóng cửa nhà vào đầu năm mới. 阻擋神明先靈近來家裡光顧,如果把神拒之門外會有壞運
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 30 Jun 2023 - 90 - S7EP7.越南各種節慶說法
新年Tết dương lịch \ Tết tây
春節Tết (Nguyên Đán)
元宵節Tết Nguyên Tiêu
雄王誕辰紀念日Giỗ Tổ Hùng Vương
解放南方統一日Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
勞動節 Ngày Lao Động
端午節Tết Đoan ngọ
中元節Vu lan (盂蘭盆節 鬼月開始)
國慶日Lễ Quốc khánh \ Tết Độc lập
中秋節Tết Trung Thu
聖誕節Lễ Giáng Sinh
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 28 Jun 2023 - 89 - 文化特輯SP8.越南端午節怎麼過?
越南端午節Tết Đoan ngọ跟台灣端午節有什麼不一樣呢?端午節竟然不放假?!那到底在越南有哪些國定假日有放假呢?讓我們一起來聽看看吧!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingThu, 22 Jun 2023 - 88 - S7EP6.各種藥品的越南語
thuốc cảm cúm感冒藥
thuốc giảm đau止痛藥
thuốc dạ dày腸胃藥
thuốc ngoài da 外用藥
Miếng dán 貼布
thuốc mỡ 藥膏
thuốc bôi ngoài da 外用藥膏
thuốc xịt đau cơ 噴劑
thuốc cho mắt 眼藥
Bao cao su 保險套
Que thử thai 驗孕棒
(Không) sợ mùi của thuốc. (不)害怕藥味。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 16 Jun 2023 - 87 - S7EP5.越南洗頭美髮用語
洗頭gội đầu
剪頭cắt tóc
髮型kiểu tóc
瀏海 tóc mái
染髮nhuộm tóc
護髮 dưỡng tóc
燙髮 uốn tóc
燙捲 uốn xoăn
吹頭髮sấy tóc
Sửa một chút là được. 修一下就可以了。
Tôi muốn cắt ngắn một chút. 我想剪短一點。
Tôi thích kiểu đầu này. 我喜歡這個髮型。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 14 Jun 2023 - 86 - S7EP4.環境相關越南語單字
môi trường 環境
hiệu ứng nhà kính 溫室效應
biến đổi khí hậu 氣候變遷
không khí 空氣
ô nhiễm không khí 空氣污染
mưa axit 酸雨
dấu chân các-bon 碳足跡
sinh vật 生物
bụi bẩn 灰塵
cơn động đất 地震
nhiên liệu hóa thạch 化石燃料
khí thải (廢氣)排放量
năng lượng thay thế 再生能源
năng lượng mặt trời 太陽能
bền vững 永續
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 09 Jun 2023 - 85 - S7EP3. 聊聊追劇相關的越南語
phim truyện nhiều tập 連續劇
phim cổ trang 古裝劇
truyền hình trực tiếp 現場直播
Gần đây có một bộ phim rất hay, em có xem không?
最近有一部劇很棒,你有看嗎?
Bộ phim này có nội dung rất hay , cho nên nhiều người đón xem .
這部電影內容很好看,所以很多收看。
Con gái lấy chồng như bát nước đổ đi.
嫁出去的女兒就是潑出去的水。
Con gái là con người ta.
女兒是別人家的。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 07 Jun 2023 - 84 - S7EP2.越南婚禮祝賀詞
參加越南婚禮不辭窮!婚禮祝賀詞在越南語要怎麼說呢?
- Chúc hai bạn hạnh phúc! 祝兩位幸福!Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc. 百年好合。Chúc anh chị mãi yêu thương nhau và đạt được mọi ước nguyện trong cuộc sống. 祝你們永遠相愛,實現生活中所有的願望。Chúc hai bạn mãi mãi bên nhau, sớm sinh quý tử nhé. 祝你們兩個永遠在一起,早生貴子!Chúc cuộc sống mới của anh chị luôn ngập tràn tiếng cười và hạnh phúc. 願你們的新生活永遠充滿歡笑和幸福
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 02 Jun 2023 - 83 - S7EP1.同性戀越南語怎麼說?
性別 giới tính
異性戀 dị tính luyến ái
同性戀(者) (Người) đồng tính luyến ái
女同性戀 đồng tính luyến ái nữ
男同性戀 đồng tính luyến ái nam
雙性戀 song tính luyến ái
無性 vô giới
轉性 chuyển giới
同性戀的稱呼和異性戀一樣會叫老公chồng(anh)、老婆vợ(em)
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 31 May 2023 - 82 - 聽眾回饋SP7.頻道首位訂閱聽眾,超級感謝你!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingSun, 07 May 2023 - 81 - S6EP10.越南成語諺語,聽聽看!
- Cha nào con nấy有其父必有其子Vạn sự khởi đầu nan 萬事起頭難Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ 不見棺材不掉淚Không có lửa làm sao có khói 無風(火)不起浪(煙)Hợp tình hợp lý 合情合理Bắt(抓) cá(魚) hai tay(兩手) 腳踏兩條船Uống nước nhớ nguồn 飲水思源Không cánh mà bay 不翼而飛Kẻ tám lạng người nửa cân 半斤八兩Chó chê mèo lắm lông 龜笑鱉無尾(狗笑貓多毛)Gừng càng già càng cay 薑是老的辣Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh 家家有本難念的經
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 05 May 2023 - 80 - S6EP9.越南髒話,兒童慎入!
越南髒話,沒事真的謹慎使用:
Không có cửa(沒門):沒能力去做某件事
例句:Cô ấy là hoa khôi của trường, anh không có cửa tán tỉnh cố ấy đâu! 她是校花,你想把她連門都沒有!
Ngon vãi(色色下流的形容女生好吃、可口)
Đồ ngu(白痴)
Con chó (狗)
Câm mồm(閉嘴)
Địt mẹ mày(X你娘)
沒事真的不要用到這些字,只是...如果你去越南人家在罵你,也不要都聽不懂還笑笑回應人家喔!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 03 May 2023 - 79 - S6EP8.…đến đâu…đến đó/…đâu…đấy(đó)跟屁蟲用語
[原型一]...đến đâu…đến đó ...哪裡...那裡...
- Nghe chị Hi kể đến đâu, chúng tôi ngạc nhiên đến đó. 聽喜姐說到哪,我們驚訝到那。Đi đâu kẹt xe đấy. 去哪裡就塞(車)到哪裡。Học đâu quên đấy. 學到哪忘到哪。
[變形一]...gì...nấy...什麼...什麼...
- Con Lan muốn gì có nấy. 蘭小子要什麼有什麼。Anh ấy là người thẳng thắn(坦蕩直白), nghĩ gì nói nấy. 他是一個直率的人,想到什麼說什麼。Cô ấy rất thông minh, học gì giỏi nấy. 她很聰明,學什麼會什麼。
[變形二]...Ai...nấy...誰的...自己...(各自的意思)
- Ai làm hư (thì) nấy trả tiền. 誰用壞的就自己付錢。Ai làm nấy chịu. 自作自受。Tiền ai nấy xài. 自己的錢自己花。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 28 Apr 2023 - 78 - S6EP7.「看」我七十二變,各種「看」的用法
單字:
一般的看xem/nhìn 如:看電視xem TV/看我nhìn tôi này
看見/覺得 thấy 如:你有看見沒?Bạn có thấy không?/你覺得如何?Bạn thấy thế nào?
*記憶小招:xem=watch / nhìn=look / thấy=see
瞄瞥 ngó
看起來 trông 如:Bạn trông rất đẹp.
欣賞 ngắm (phong cảnh風景)
見證 chứng kiến
觀察 quan sát
監督 giám sát
追蹤 theo dõi
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 26 Apr 2023 - 77 - S6EP6.天阿!越南語感嘆詞有哪些?
單字:
- 天阿 trời ơi句首驚嘆詞 Ôi/Ủa好無聊 chán thể/chán nhỉ那麼好/真好(羨慕貌) thích thế/thích nhỉ/sướng nhỉ/sướng nhé好可惜喔(惋惜貌) tiếc quá死定了/完蛋 thôi chết/chết rồi是喔 thế à/thế á/thế ạ(對長輩)好恐怖/超級(富有) kinh khủng/(giàu kinh khủng)疑問句尾助詞 …hả?一定是/當然有啊 Có chứ!哪有 Đâu có!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 21 Apr 2023 - 76 - S6EP5.十二星座越南語怎麽說?
單字:
星座 chòm sao / cung hoàng đạo
白羊座 cung Bạch Dương
金牛座 cung Kim Ngưu
雙子座 cung Song Tử
巨蟹座 cung Cự Giải
獅子座 cung Sư Tử
處女座 cung Xử Nữ
天秤座 cung Thiên Bình
天蠍座 cung Thiên Yết
射手座 cung Nhân Mã
摩羯座 cung Ma Kết
水瓶座 cung Bảo Bình
雙魚座 cung Song Ngư
句型:
Cung hoàng đạo của bạn là gì? 你是什麼星座?
Mình là cung kim ngưu. 我是金牛座。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 19 Apr 2023 - 75 - S6EP4.預訂飯店房間的常用越南語
單字:
訂房 đặt phòng
服務人員 nhân viên phục vụ
櫃檯lễ Tân
單人房phòng đơn
雙人房 phòng đôi
雙床房phòng hai giường
家庭房 phòng gia đình
房卡thẻ phòng
鑰匙chìa khóa
入住check-in / nhận phòng
退房check-out / trả phòng
305號房phòng số ba không năm
句型:Xin hỏi…請問…
請問我們可以提前在飯店寄放行李嗎?
Xin hỏi chúng tôi có thể gửi hàng lý ở khách sạn sớm hơn không?
請問房間的wifi 密碼是多少?
Xin hỏi mật khẩu Wifi là gì ạ?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 14 Apr 2023 - 74 - S6EP3.越南購物網站上的越南文(下)
接續上一集沒有教完電商平台商品目錄的分類,今天繼續學習吧!
單字:- 生活家用品 Hàng Gia dụng & Đời sống女士時裝配件 Thời trang & Phụ kiện Nữ男士時裝配件 Thời trang & Phụ kiện Nam兒童時裝配件 Thời trang & Phụ kiện Trẻ Em運動旅遊 Thể Thao & Du Lịch機車/定位裝置Ôtô, Xe Máy & Thiết Bị Định Vị
送貨服務 Dịch vụ giao hàng
顧客服務 Hỗ trợ khách hàng
首/主頁 trang chủ
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 12 Apr 2023 - 73 - S6EP2.越南購物網站上的越南文(上)
越南網購也是很夯的,像是Tiki, Lazada, Shopee這三家就是大家最常用的,今天來教大家在購物網站上常見的越南語單字。
單字:
搜尋列的那句話
(Tiki) Bạn tìm gì hôm nay 你今天找什麼
(Lasada) Tìm kiến trên Lazada 在Lazada上找商品
每日優惠giá tốt mỗi ngày
立即購買 Mua ngay
熱銷商品 sản phẩm bán chạy
為你推薦 dành riêng cho bạn
類別目錄 Danh mục- 電子產品 Thiết Bị Điện Tử電子周邊 Phụ Kiện Điện Tử電視家用 TV & Thiết Bị Điện Gia Dụng美妝健康Sức Khỏe & Làm Đẹp母嬰玩具Hàng Mẹ, Bé & Đồ Chơi雜貨超市 Siêu Thị Tạp Hóa
折價碼/優惠碼 mã giảm giá
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 07 Apr 2023 - 72 - S6EP1.教你看懂越南航空網站的機票購買資訊
去回 khứ hồi
單程 một chiều
啟程站 điểm khởi hành
目的地 điểm đến
去程日期 ngày đi
回程日期 ngày về
乘客(人數) hành khách
成人người lớn(12 tuổi trở lên)
幼童 trẻ em(2-11 tuổi)
嬰兒 em bé(dưới 2 tuổi)
搜尋航班 tìm chuyến bay
訂位資訊 thông tin đặt chỗ
去程 chuyến đi
回程 chuyến về
票價 giá vé
稅、手續費 thuế, phí
總額 tổng tiền
繼續 đi tiếp
返回 quay lại
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 05 Apr 2023 - 71 - S5EP12.【季末閒聊】介紹幾個越南部落格
我自己有時會喜歡爬越南相關網誌或部落格,介紹幾個我蠻常看的:
- Vietnam Walker完走越南 越南音樂:https://vietnamwalker.wordpress.com/點點越南:https://click-vietnam.com/瑪麗娜胡志明市小日子:https://zh-tw.facebook.com/VietnamXingLiKuanKuanAiChuZouTaiWan/說走就走去找越南女神:https://www.facebook.com/cchahainvietnam/?locale=zh_TW西貢人客:越南雲端導遊:https://medium.com/@saigonlinka
[加碼補充]
學越南語發音的影片
越南語字母:https://youtu.be/HUlN9wX9Y7E
越南語聲調:https://youtu.be/DWKhBIYsuUA
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 17 Feb 2023 - 70 - S5EP11. 商務生意用越南語Nói về kinh doanh
單字:
事業 sự nghiệp
營業/生意 kinh doanh
報價 báo giá
(簽)合約 ký hợp đồng
合作夥伴 đối tác
訂單 đơn hàng
交貨 giao hàng
目標 mục tiêu
營業額/營收 doanh số
收入 thu nhập
稅 thuế
句子:
他去越南做生意大約八年了。
Anh ấy đã đi Việt Nam làm kinh doanh khoảng tám năm rồi.
我想好好為事業努力,為了將來有更好的生活。
Tôi muốn phần đấu cho sự nghiệp nhiều hơn, để sau này có một cuộc sống tốt hơn.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 15 Feb 2023 - 69 - S5EP10. [長照篇]我受傷了的越南語Tôi bị thương
單字:
受傷 bị thương
摔倒 bị ngã
發生意外 bị tai nạn
傷口 vết cắt
腳痛 đau chân
扭傷 bong gân
骨頭斷掉 bị gãy xương
瘀青 vết bầm tím
句子:
你的傷口被感染了。Vết cắt của bạn bị nhiễm trùng.
她發生車禍,所以骨頭斷掉了。Bà ấy bị tai nạn xe hơi nên bị gãy xương.
爺爺走路需要拄拐杖。Ông ấy cần một nạng để đi bộ.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 10 Feb 2023 - 68 - S5EP9. 求職找工作相關的越南語 Tìm việc làm
單字:
找工作 tìm việc làm
履歷 sơ yếu lý lịch
全職工作 toàn thời gian
兼職工作 bán thời gian
(從...)畢業 tốt nghiệp từ (trường…學校名稱)
推薦人/介紹人 người giới thiệu
句子:
我想要一份全職的工作。
Tôi muốn làm việc toàn thời gian.
我正在找一份兼職的工作。
Tôi đang tìm việc làm bán thời gian.
可以給我看你的履歷表嗎?
Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 08 Feb 2023 - 67 - S5EP8.[長照篇]手部清潔Vệ Shin Bàn Tay
單字:
衛生 vệ shin
環境 môi trường
手部 bàn tay
洗手乳 sữa rửa tay
肥皂 xà phòng bánh
擦手 lau tay
擦手紙/毛巾 khăn giấy lau tay / khăn lau
防止 phòng chống
病毒 vi-rút
句子:...trước khi…之前
Cần phải rửa tay, trước khi ăn cơm. 吃飯之前要洗手。
Không thể lái xe, sao khi uống rượu. 喝酒之後不可以開車。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 03 Feb 2023 - 66 - S5EP7.越南工作會議用語/比較句型
單字:
會議 họp
一場 cuộc
會議內容 nội dung cuộc họp
會議記錄 biên bản cuộc họp
報告 báo cáo
Mấy giờ họp?
Họp ở đâu?
Làm tốt đi, không được lười biếng(懶惰).
句子:比較級的用法
bằng 一樣 / như 如同 / hơn 較...(多)、勝於 / nhất最...
Công việc hôm nay nhiều bằng hôm qua. 今天的工作和昨天一樣多。
Cái quần này đắt bằng cái áo kia. 這條褲子跟那件衣服一樣貴。
Tôi bận rộn như một con ong. 我像蜜蜂一樣忙碌。
Chị ấy đệp như hoa. 她像花一樣美。
Báo cáo của tôi tốt hơn anh ấy. 我的報告比他的好。
Tôi thích ăn cơm hơn ăn phở. 我喜歡吃飯多過吃河粉。
Biên bản cuộc họp hôm nay khó viết nhất. 今天這場會議記錄是最難寫的。
Sau ba ngày, cuộc họp hôm nay là nhiều nhất. 三天下來,今天的會議最多。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 01 Feb 2023 - 65 - 文化特輯SP6.新年越南吉祥話!
長達十天的新年假期,大家已經在出遊的路上了嗎?
- Chúc mừng năm mới 新年快樂/恭喜新年Công hỷ phát tài 恭喜發財Vạn sự như ý 萬事如意Chúc bạn khỏe mạnh 身體健康Sống lâu trăm tuổi 萬壽無疆Gia đình hạnh phúc 全家幸福Công việc thuận lợi 事業順利Làm ăn phát tài 生意興隆Cả nhà bình an 闔家平安Tiền vô như nước 財源廣進Lì xì trao tay 紅包拿來
本集音樂:Audio Source: Music by 胤樂音樂
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingSun, 22 Jan 2023 - 64 - S5EP6.工廠移工常用詞語
單字:
工廠 nhà máy / công xưởng
機器 máy
生產 sản xuất
產量 sản lượng
工作效率 hiệu quả công việc
制服 đồng phục
安全帽 mũ bảo hiểm
手套 găng tay
口罩 Khẩu trang
知道biết / 不知道không biết
懂 hiểu / 不懂 không hiểu
句子:
Làm như thế này có biết không/có hiểu chưa?
照這樣做知道/懂了嗎?
Biết rồi. / Hiểu rồi.
知道了。/ 懂了。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 20 Jan 2023 - 63 - S5EP5.[長照篇]社福家事移工常用詞語
單字:
整理 dọn dẹp
掃地 quét nhà
拖地 lau nhà
煮飯 nấu cơm/ăn
洗衣服 giặt quần áo
晾衣服 phơi quần áo
懶惰 lười
勤勞 siêng năng / chịu khó
小心 Cẩn thận
句子:
…bao gồm… …,包括...
Chủ nhà cho tôi rất nhiều công việc mỗi ngày, bao gồm…
老闆每天都給我很多工作,包括...。
Công việc của em có bao gồm gì?
你的工作都包括些什麼呢?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 18 Jan 2023 - 62 - S5EP4.公司裡各種主管的稱呼các chức vụ trong công ty
單字:
總經理 Tổng giám đốc
經理 Giám đốc
課長、組長 Tổ trưởng
主管 Chủ quản
班長 Ca trưởng
早班 Ca sáng
中班 Ca trưa
晚班 Ca tối
句子:
Nếu…nhất định phải… 如果...一定要...
Nếu bạn không đi làm nhất định phải xin nghỉ phép với giám đốc.
如果你沒有要去上班,一定要向經理請假。
Nếu bạn chăm chỉ làm việc nhất định sẽ được tăng lương.
如果你工作認真,一定會獲得加薪。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 13 Jan 2023 - 61 - S5EP3.工作必備單字từ vựng về công việc
單字:
老闆 Ông chủ / sếp
上班đi làm
下班 tan làm
工作 công việc
準時 đúng giờ
遲到 đến muộn / đến trễ
薪資 tiền lương
薪資單 phiếu lương
加薪 tăng lương
加班 làm thêm
經驗 kinh nghiệm
句子:
…., miễn là… . OOO,只要/就好... (條件)
Cơ hội ở đâu cũng có, miễn là bạn có biết nắm lấy hay không.
機會哪裡都有,就看你知不知道把握。
造樣造句:
Công việc ở đâu cũng có, miễn là bạn có thích hay không.
Công ty nào cũng được, miễn là kiếm được nhiều tiền.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 11 Jan 2023 - 60 - S5EP2.[長照篇]外籍照服員工作內容nội dung công việc của khán hộ công nước ngoài
單字:
việc chuẩn bị bữa ăn準備餐食
cho ăn 餵食
hỗ trợ di chuyển vị trí 協助移位
tắm rửa 洗澡
rửa洗/刷 mặt臉/tay手/chân腳
đo thân nhiệt 量體溫
đo huyết áp 量血壓
vỗ lưng 拍背
đưa đi khám bệnh 帶看病/陪病
trò chuyện trao đổi với người được chăm sóc 與被照顧者溝通交流
句型:Vừa…vừa… 既…又…
Chăm sóc là một công việc vừa lao tâm vừa lao lực.
照顧是一件既勞心又勞力的工作。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 06 Jan 2023 - 59 - S5EP1.[長照篇]外籍看護工 khán hộ công nước ngoài
第五季第一集終於在2023年初繼續回來跟大家一起學習越南語囉~
今天要帶大家來概略認識一下有關外籍看護工的重點單詞喔!
單字:
外籍移工 người lao động nước ngoài
外籍看護工 khán hộ công nước ngoài
照顧 chăm sóc
護理 hộ lý
重症病患 người bị bệnh nặng
失智老人 người già mất trí
失能者 người khuyết tật
需求 nhu cầu
句子:
Số lượng người lao động nước ngoài ở Đài Loan ngày càng tăng.
在台灣工作的外籍移工數量愈來愈多。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 04 Jan 2023 - 58 - 聽眾回饋SP5.越南語的學習經驗分享!
感謝這位非常有心的聽眾回饋這麼感人的信件鼓勵我繼續上傳教越南語的內容到Podcast上,自己在做頻道的路上其實偶爾也會覺得蠻孤單,畢竟是一人節目,又是做比較冷門的語言學習,當初就沒有想說會有多少聽眾,抱持著做開心(做心酸)的決心才開始這頻道的,很開心今年跟大家一起度過,希望在接下來的一年我也可以跟大家繼續走下去不要放棄!
如果喜歡我的頻道,拜偷幫我五星好評一下喔~
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingSun, 25 Dec 2022 - 57 - S4EP10.[創作才子]Anh Đếch Cần Gì Nhiều Ngoài Em!除了妳我什麼都不用!
這是一首在2018年由三位越南創作才子所合作完成的一首憂鬱說唱情歌,由嘻哈歌手Đen邀請越南地下情歌王子Vũ和導演Thành Đồng共同創作拍攝而成的作品。
這首歌雖然有rap的部分,但放心,因為這首歌有「語速慢」、「咬字清楚」的特色,所以是絕對初學者友善的越南歌曲喔!
全曲連結:https://youtu.be/KdrbBJNFwGw
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 30 Nov 2022 - 56 - S4EP9.[校園歌曲]Ngày ấy bạn và tôi 那天你和我
某些角度看起來有點像林志炫的越南歌手,這首歌MV不太吸引人,因為沒有俊男美女,但是莫名有種回到國高中時期,那種拙拙的感覺真的很好笑,如果你拿出十幾年前的國高中照片,自己大概也不會好到哪裡去的那種相似感XD
聽完整首歌:https://youtu.be/O1VMRDx3BCs
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 25 Nov 2022 - 55 - S4EP8.[情歌小天王]Chắc Ai Đó Sẽ Về 也許她會回來
韓風小天王M-TP在越南擁有超高人氣,年紀輕輕就出道,甚至紅到自己開了經紀公司,把越南流行音樂行銷到國際上就是他存在的意義!
聽完整首歌:https://youtu.be/PdbsnGuduvo
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 23 Nov 2022 - 54 - S4EP7.[創作才女]My Everything!我的所有!
這首歌呢是由一位越南創作才女TIÊN TIÊN(天天/仙仙)在2015年的時候發行的,歌詞呢很琅琅上口、音樂輕快又可愛,適合在悠閒的週末早晨聽喔,分享給大家!
快點下方連結聽全曲:https://youtu.be/IKZJKFy9rI0
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 18 Nov 2022 - 53 - S4EP6.[異國穿越]SÀI GÒN ĐẸP LẮM!西貢美哉!
Kyo York是一位紐約人,住在越南已經有十餘年,因為帥氣的外表和好聽的歌喉被挖掘成為歌唱藝人,他最為人稱道的就是道地的越南發音,幾乎以為他是土生土長的越南人!
趕快來聽聽這首輕快的越南歌曲吧:https://youtu.be/XtQWiox_Y-w
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 16 Nov 2022 - 52 - S4EP5.[男女對唱情歌]Ngưng Làm Bạn不再只做朋友
這首歌獻給正在和越南人熱戀的你們喔!
輕快的男女對唱情歌非常甜~也是越南一部戲劇的主題曲喔!
!!突然發現今天是光棍節1111,還是希望單身的你我他可以趕快有情人終成眷屬溜!!
趕快先來聽看看吧:https://youtu.be/mQfhSYjocrw
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 11 Nov 2022 - 51 - S4EP4.[嘻哈快歌]Ăn Gì Đây?吃啥?
今天要來介紹一首輕快曲風的嘻哈rap歌,在歌曲中你可以看到很多越南街道的風景和道地的越南小吃,一起來透過MV認識越南的飲食風俗吧!
強烈建議大家先聽音樂再來聽教學喔:https://youtu.be/7k_HX7VEBZM
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 09 Nov 2022 - 50 - S4EP3.[悲傷情歌]Người Ấy 那個人
這是一首悲傷的情歌,這位男歌手的名字叫做Trịnh Thăng Bình,歌名中「那個人」指的不是曾指的不是曾愛過的那個她,而是指那個曾經愛過的她之後喜歡上的「那個人người ấy」。
完整的情歌:https://youtu.be/1Tj1wSfRkZg
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingThu, 03 Nov 2022 - 49 - S4EP2.[越南名曲]Chào Việt Nam!你好越南!
只要搭乘過越南航空的你一定記得這首歌的旋律,這首「你好越南 Hello Vietnam」是由一位比利時籍的越僑女生范瓊英(Phạm quỳnh anh)所唱的,詞曲則是由一位法國歌手所創作,整首歌圍繞著濃濃的鄉愁氛圍,輕柔的曲風像極了越南傳統的風景。
聽完教學後趕快來聽看看這首家喻戶曉的越南歌曲吧:
[越南語版] https://youtu.be/j9VLOXdx9VQ
這邊也附上原曲[法語版本] https://youtu.be/uJ-t9PM4nbs
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 02 Nov 2022 - 48 - S4EP1.[過年爆紅歌曲]Bao Giờ Lấy Chồng?何時要嫁?
2017年春天,越南氣質女歌手BÍCH PHƯƠNG(碧芳)唱出了越南許多新時代女性的心聲,曲風輕快、琅琅上口,讓這首歌立馬在全越爆紅,歌名「Bao Giờ Lấy Chồng?(何時要嫁?)」
全曲連結:https://youtu.be/Hzbr4jMxvBk
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 28 Oct 2022 - 47 - S4EP0.第四季前導集
喜歡越南歌曲、想透過V-POP更認識現代越南年輕文化的你,一定要鎖定第四季精彩的內容喔!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 26 Oct 2022 - 46 - 文化特輯SP4.胡志明市服飾店愛店分享#季末篇
承諾大家要分享的越南服飾愛店特輯!這些都是真心推薦而且有買過的店家,剛好在越南的朋友可以週末去逛逛喔,或是你也知道其他更好的店家歡迎跟我分享!
MONO:https://www.facebook.com/mono.hanoiCỏ Lau:https://www.facebook.com/co.lau.shopSumire Store:https://www.facebook.com/the.sumire.storeRosemary shop:https://www.facebook.com/rosemaryclothingsgHanny’s Corner:https://www.facebook.com/hannyscorner/
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingSun, 28 Aug 2022 - 45 - S3EP12.關於服裝穿著
衣服quần áo
T-shirt aó thun
女襯衫/設計感的衣服áo kiểu
長袖 áo dài tay
短袖 áo ngắn tay
襯衫 áo sơ mi
外套 áo vét
夾克風衣 áo khoác
毛衣 áo len
西裝 bộ com lê
裙子 váy
連衣裙 áo váy
長褲 quần dài
短褲 quần short
牛仔褲 quần jean
泳裝 đồ bơi và đồ biển / bộ đồ tắm
比基尼 bộ bikini
睡衣 đồ ngử
內衣 áo lót / áo ngực
內褲 quần lót
襪子 bít tất ngắn
過膝長襪 bít tất dài
帽子 (cái) mũ
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 26 Aug 2022 - 44 - S3EP11.關於房子的各個部分
房子căn nhà
大樓 cao ốc
公寓 căn hộ / chung cư
(幢)別墅 ngôi biệt thự
(座)城堡 toà lâu đài
客廳 phòng khách
臥房 phòng ngủ
飯廳 phòng ăn
廚房 nhà bếp / (phòng) bếp
車庫 ga-ra
地下停車場 hầm giữ xe
後院 sân sau
陽台 ban công
搬家 chuyển / dọn + dến (+新地方)
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingTue, 23 Aug 2022 - 43 - S3EP10.我是混蛋嗎#那些關於負面個性的說法
悲觀的 bi quan
保守的 bảo thủ
依賴的 phụ thuộc
挑惕、難相處的 khó tính
不負責任的 vô/thiếu trách nhiệm, không có trách nhiệm
不善交際的 không hoà đồng
沒有主見的 dễ dãi
缺乏紀律的 vô/thiếu kỉ luật
不熱情、沒野心的 không nhiệt tình
猶豫不決的 không quyết đoán
害羞的nay mắc cỡ
膽小的rụt rề
想試看看其他越南語的學習方法嗎?
趕快加入 ngoctrang7988 諮詢課程吧!
或是IG搜尋 vietnam_123.yo
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 19 Aug 2022 - 42 - S3EP9.你是濫好人嗎#那些關於好性格的說法
樂觀的 lạc quan
心胸開放的 cởi mở
獨立的 độc lập
脾氣好的/隨和的 vui tính / dễ tính
負責任的 có trách nhiệm
善於社交的 hoà đồng
健談的 nói nhiều
自律的 kỉ luật
熱情的 nhiệt tình.
果斷的 quyết đoán
自信的 từ tin
勇敢的 mạnh dạn
Q: Em có tình cách gì tốt/không tốt không? 你有什麼好/壞的個性嗎?
A: Em nghĩ là tính tốt/không tốt của em là… (+個性形容詞) 我覺得我有…的個性。/我覺得我的個性…。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 17 Aug 2022 - 41 - S3EP8.越來越... càng...càng...
最近,天氣越來越熱,前幾個禮拜在越南工作的朋友剛好回台灣處理簽證問題,我們在喝咖啡的時候也聊到有關天氣的話題,因為溫室效應的關係,這幾年地球真的像一顆火球一樣,很多國家都有災情,雖然台灣還不在第一批氣候難民的名單之中,但我覺得大家還是要好好保護地球,在消費的時候做出更友善環境的選擇!
- 天氣越來越熱。Thời tiết càng ngày càng nóng.越南經濟發展的越來越快 。Kinh tế Việt Nam phát triển ngày càng nhanh.國際貿易市場越來越充滿競爭。Thị trường mậu dịch quốc tế càng ngày càng đầy cạnh tranh.她的音樂越聽越喜歡。Nhạc cô ấy càng nghe càng thích.天越黑、越冷。Trời càng tối, càng lạnh.薑還是老的辣。Cừng càng già càng cay.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 12 Aug 2022 - 40 - S3EP7.身體的各個部位
學完了頭部,接下來就輪到整個身體的部分啦,趕快來看看各個身體部位的越南文要怎麼說吧!
身體 bán thân
肩膀 vai
胸 ngực
背 lưng
腰 eo
臀部 mông
手 tay
手臂 cánh tay
手肘 khuỷu tay
前臂 cẳng tay
手掌 bàn tay
手腕 cổ tay
手指 ngón tay
指甲 móng tay
腿/腳 chân
大腿 đùi
膝蓋 đầu gối
小腿 bắp chân
腳掌 bàn chân
腳指頭 ngón chân
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 10 Aug 2022 - 39 - S3EP6.頭各部位的說法
頭đầu
頭髮 tóc
臉 mặt
額頭 trán
眉毛 lông mày
眼睛 mắt
睫毛 lông mi
耳朵 tai
鼻子 mũi
臉頰 má
嘴吧 miệng
牙齒 răng
舌頭 lưỡi
嘴唇 môi
下顎 hàm
下巴 cằm
脖子 cổ
喉嚨 cổ họng
唇亡齒寒 môi hở răng lạnh
耳邊風chuyện bỏ ngoài tai
良藥苦口thuốc hay đắng miệng
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 05 Aug 2022 - 38 - S3EP5.結婚kết hôn
如果你也是正走在向與越南人結婚的路上,這集相信對你應該有修幫助喔!
新郎 chú rể
新娘 cô dâu
婚禮禮服 áo cưới
婚禮 lễ cưới / hôn lễ
單身 độc thân
分手 chia tay
婚外情 ngoại tình
離婚 ly dị
愛妳一萬年 yêu em/anh mãi mãi
一見鍾情 yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
全心全意地愛你 yêu em bằng cả trái tim
向誰求婚 cầu hôn ai
*今天剛起床就錄音,所以聲音有點啞,希望大家不要介意內>''<
小額贊助支持本節目:
ht
tp
s://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法:
h
ttps://open.firstory.me/story/cl676rfii029y01sb9u1v7vza?m=comment
Powered by Firstory HostingWed, 03 Aug 2022 - 37 - S3EP4.運動thể thao
說到運動應該也是閒話家常的時候會被拿出來討論的話題之一,今天就要來跟大家聊聊各種運動怎麼用越南語表達。
球類的:
籃球 bóng rổ
足球 bóng đá
棒球 bóng chày
排球 bóng chuyền
網球 quần vợt
陸上的:
跑步 chạy bò
舉重 cử tạ
滑雪 trượt tuyết
騎腳踏車 đạp xe
射箭 bắn cung
水上的:
游泳 bơi
衝浪 lướt sóng
跳水 lặn
帆船 chèo thuyền
浮潛 lặn có ống thở
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 29 Jul 2022 - 36 - S3EP3.常見食材第二彈
調味料是食材的靈魂,加多、加少、哪些香料搭配什麼食材、哪種口味符合個人取向都是一門學問,話不多說,現在就來看看這些調味料要怎麼說吧!
調味料:
鹽 muối
糖 đường
辣椒 ớt
胡椒 tiêu (黑胡椒tiêu đen)
薑 gừng
大蒜 tỏi
香菜 ngò
醬油 xì dầu
魚露 nước mắm
醋 dấm gạo
乳製品:
牛奶sữa
優格da-ua
起司phô mai
冰淇淋kem
*推薦胡志明市二郡好吃冰淇淋店 Puppy & Cesar
地址:35 Tống Hữu Định, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, 越南
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 27 Jul 2022 - 35 - S3EP2.常見食材第一彈
我今天要帶大家認識一下一些常見食材在越南文怎麼說,這樣下次想念的時候就可以去買食材自己在家動手做囉~
菜類 Rau
空心菜 rau muống
地瓜葉 rau lang
茄子 cà tím
番茄 cà chua
洋蔥 hành tây
青蔥 hành
小黃瓜 dưa leo
海鮮類 Hải Sản
魚肉 cá
鮭魚 cá hồi
鮪魚 cá ngừ
蝦子 tôm
小卷 mực
螃蟹 cua
蝸牛\螺肉 ốc
肉類 Thịt
牛 bò
豬 heo
雞 gà
鴨 vịt
羊 dê
蛋白質
雞蛋 trứng
豆腐 đậu hũ
下一集要教大家,乳製品和調味醬料怎麼說,香料很重要,因為點菜的時候「不加香菜」「蔥多放點」都要說的正確才行,好啦,今天就到這裡囉,我們下次見Lần sau gặp lại,掰掰chào các bạn!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 22 Jul 2022 - 34 - S3EP1.在越南「我在一樓」有兩種說法?
今天要教大家的是在越南,樓層的說法有兩種,一種是跟台灣一樣的1樓就是一樓;另一種則是一樓叫做地板樓,從第二層開始才叫做第一層樓。
第一種情況呢,越南文的樓我們用tầng的個字,所以 一樓叫做tầng một\hai\ba\bốn\năm…
第二種情況呢,地板樓叫做tầng trệt,從第二層開始叫做一樓lầu một\hai\ba\bốn\năm,這時候的單位「樓」用「lầu」。
另外呢,今天跟大家補充一些有關上下內外的越南文,也都是形容地點的時候很常用到的常見詞彙喔!
上面 trên
下面 dưới
裡面(內)bên trong
外面(外)bên ngoài
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 20 Jul 2022 - 33 - S2EP10.顏色màu sắc
這集呢,是本季的最後一集。雖然有點唐突,不過如果你聽到最後,就會知道為什麼囉!
Mindy希望可以持續耕耘下去,用小小的力量,幫助想學習越南語的各位夥伴多一個管道,這樣我就很心滿意足了!
單字:
白色 màu trắng
黑色 màu đen
紅色 màu đỏ
橘色 màu cam
黃色 màu vàng
綠色 màu xanh lá
藍色 màu xanh lam
紫色 màu tím
灰色 màu xám
淺 nhạt
深 đậm
*同加在顏色之後
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 10 Jun 2022 - 32 - S2EP9.看電影xem phim
因為疫情的關係,很久沒去電影院的我,真的很懷念去電影院享受電影的時光,今天就來聊聊電影的種類吧!
單子:
喜劇 phim hài
鬼片 phim ma
驚悚 phim kinh dỵ
動作 phim hàng động
動畫 phim hoạt hình
犯罪 phim tội phạm
探險/冒險 phim thám hiểm/phiêu lưu
英雄 phim anh hùng
記錄 phim tài liệu
愛情 phim tình cảm xã hội
歌劇 phim ca nhạc
Q: Bạn thích loại phim nào? 你喜歡什麼類型的電影?
A: Toi thích phim ma. 我喜歡鬼片。
對話
A: Chị muốn đi xem phim vào cuối tuần này. Em muốn đi với chị không?
我這週末想去看電影,妳要跟我去嗎?
B: Được chứ. Nhưng chị định xem phim gì?
好啊,但你打算 看什麼電影?
A: Ờ, chị muốn xem "Ma điện thoại".
喔,我想看鬼來電。
B: Có phải phim kinh dỵ không đấy? Không đâu. Em ghét phim kinh dỵ lắm.
是驚悚片嗎?不行,我不喜歡驚悚片。
A: Thế nói cho chị vài thể loại phim em thích đi.
那你說你喜歡什麼類型吧。
B: Em thích phim hài, hoặc phim tình cảm lãng mạn.
我喜歡喜劇片,或愛情浪漫片。
A: Chị không muốn xem mấy thể loại phim. Chị muốn xem cái gì đấy kịch tính cơ.
我不想看那種類型的電影。我想看有戲劇性的。
B: Thế thì xem phim tội phạm đi. Em xem cái đấy cũng được. Miễn không phải phim kinh dị.
那麼我們看犯罪片吧。我看這種的也行,只要不是驚悚片。
A: Được, vậy lên mạng và chọn 1 phim đi, rồi chúng ta sẽ đặt luôn vé cho cuối tuần.
好啊,那麼上網並且選一部電影吧,我們就直接訂在週末的票。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 08 Jun 2022 - 31 - S2EP8.去看病đi khám bệnh
在國外最辛苦的就是生病要去看醫生,今天就來學一些有關看醫生的單字和對話吧!
單字:
頭痛 đau đầu/ nhức đầu
腹痛 đau bụng
牙痛 đau răng
頭暈 chóng mặt
發燒 sốt
咳嗽 ho
被動式(負面情況) bị
藥 thuốc
吃藥 uống thuốc
量體溫 đo nhiệt độ
對話:
A : Tôi muốn khám bệnh , bác sĩ tới/đến chưa ?
我要看病 , 醫生來了嗎 ?
B : Ông đau ở đâu ? / Ông khó chịu ở đâu ?
您哪裡痛 ? (你哪裡不舒服 ?)
A : Tôi dường như bị cảm, đau đầu, mệt mỏi .
我好像感冒了,頭很痛、疲勞。
B : Dạ,tôi đo nhiệt độ cho ông.
我幫您量體溫。
Ông bị sốt, nhưng không cao lắm, Mời ông ngồi trong phòng đợi, chờ bác sĩ một chút .
您發燒了,但沒有很高。請您在候診室坐一下,等醫生一下。
A : Ừ, Cảm ơn cô. 謝謝妳。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 03 Jun 2022 - 30 - S2EP7.打電話gọi điện thoại
在越南住久了,一定會有要打電話的時候,電話用語學起來,以後就不用怕接起來都聽唔囉!
單字
打(電話) gọi(điện thoại)
給 cho
您好這裡是...(單位),您請說。 ...(công ty) xin nghe
請、麻煩 làm ơn
聊天、說話 nói chuyện
再說一次 nói lại một lần nữa
留言 nhắn
和...(誰)說 nói với ..(ai)
但是 nhưng mà
因為...所以 vì... nên...
好像... Hình như...
對話:Anh B gọi điện thoại đến Công ty Du lịch Sài Gòn. B男打電話到西貢旅遊公司。
A:A lô, Công ty Du lịch Sài Gòn xin nghe.
A:哈囉/喂,這裡是西貢旅遊公司,請說。
B:Dạ, cô làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Thu Thuỷ.
B:恩,請您讓我和cô Thu Thuỷ說話。
A:Vâng, xin anh đợi một chút... A lô, Thu Thuỷ không có ở đây. Hình như cô ấy đi ra ngoài rồi. Anh có nhắn gì không ạ?
A:好,請您稍等一下。哈囉,Thu Thuỷ不在這裡。她好像出去了,您有什麼要留言的嗎?
B:Xin lỗi. Xin cô nói lại một lần nữa.
B:不好意思。請您再說一次。
A:Anh-có-nhắn-gì-không?
A:您 有 什 麼 要 留 言 的 嗎?
B:Dạ, có. Cô làm ơn nói với cô Thu Thuỷ là vì bận nên chiều nay tôi không đến gặp cô ấy được.
B:是,有的。請您幫我和cô Thu Thuỷ說因為我忙所以今天下午妹辦法過去見她了。
A:Vâng, tôi sẽ nhán lại. Còn gì nữa không?
A:好的,我會留言給她。還有什麼嗎?
B:Không. Cảm ơn cô nhiều.
B:沒有了。非常謝謝您。
A:Nhưng mà anh tên là gì? A lô..., A lô...
A:但是您叫什麼名字?哈囉...哈囉...
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingWed, 01 Jun 2022 - 29 - 文化特輯SP3.越南傳統美食點點名
越南傳統美食(món ăn truyền thống Việt Nam)真的很多,今天要介紹幾種給大家認識,下次去吃越南菜的時候,你就可以無痛點餐啦!
肉類Thịt:
牛肉 bò
豬肉 (南部)heo / (北部)lợn
雞肉 gà
魚肉 cá
蝦子 tôm
河粉Phở:
Phở Bò 牛肉河粉
Phở (Bò) Tai 半生熟牛肉河粉
Phở Nam 牛腩河粉
Phở Tai Nam 半生熟+牛腩河粉
米線Bún:
順化牛肉米線 Bún bò Huế
螺肉米線 Bún ốc
春捲米線 Bún Chả Giò
麵類Mì:
牛肉炒麵 Mì xào bò
雞肉炒麵 Mì xào gà
海鮮炒麵 Mì xào hải sản
飯類Cơm:
烤肉飯 Cơm tấm
烤肉排骨飯 Cơm Tấm Sườn Bì
越式肉腸+烤肉排骨飯 Cơm Tấm Sườn Bì Chả
越南煎餅 Bánh xèo
南越小吃,一種圓形小薄餅 Bánh khọt
越南炸春捲 Chả Giò
生春捲 Gỏi cuốn
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingSun, 29 May 2022 - 28 - S2EP6.去上學đi học
身為學生每天的例行公事就是上課,所以今天要帶大家來看看跟上學有關的越南語。
單字:
國文(文學) Văn học
英文 Anh văn
數學 Toán
歷史 Lịch sử
地理 Địa lý
電腦 Vi tính
音樂 Nhạc
補習 Học thêm
上課時間快到了。Sắp đến giờ học rồi.
小短文:
Mai đang học tiếng Pháp ở một trung tâm ngoại ngữ.
Cô ấy học một tuần ba buổi: tối thứ hai, tối thứ tư và tối thứ sáu.
Lớp học của cô ấy bắt đầu từ 5 giờ rưới chiều và kết thúc lúc 7 giò tối.
Ban ngày đi làm việc, buổi tối đi học thêm ngoại ngữ, nên cô ấy không có nhiều thời gian để xem phim và đọc sách.
翻譯:
Cô Mai在一間外語中心學法文。
她每週學三個時段:星期一、三、五的晚上。
她的課從下午五點半開始至晚上七點結束。
白天她去上班、晚上去補習外語,所以她沒有很多時間可以看電影跟讀書。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory HostingFri, 27 May 2022
Podcasts ähnlich wie 5分鐘越語課:越來越好
- Global News Podcast BBC World Service
- El Partidazo de COPE COPE
- Herrera en COPE COPE
- The Dan Bongino Show Cumulus Podcast Network | Dan Bongino
- Es la Mañana de Federico esRadio
- La Noche de Dieter esRadio
- Hondelatte Raconte - Christophe Hondelatte Europe 1
- Dateline NBC NBC News
- 財經一路發 News98
- La rosa de los vientos OndaCero
- Más de uno OndaCero
- La Zanzara Radio 24
- L'Heure Du Crime RTL
- El Larguero SER Podcast
- Nadie Sabe Nada SER Podcast
- SER Historia SER Podcast
- Todo Concostrina SER Podcast
- 安住紳一郎の日曜天国 TBS RADIO
- アンガールズのジャンピン[オールナイトニッポンPODCAST] ニッポン放送
- 辛坊治郎 ズーム そこまで言うか! ニッポン放送
- 飯田浩司のOK! Cozy up! Podcast ニッポン放送
- 吳淡如人生實用商學院 吳淡如
- 武田鉄矢・今朝の三枚おろし 文化放送PodcastQR
Andere Bildung Podcasts
- The SIGMA Environmental, LLC Audio Channel SIGMA Environmental, LLC
- Einschlafen mit Wikipedia Wikipedia & Schønlein Media
- עושים היסטוריה עם רן לוי Osim Historia With Ran Levi רשת עושים היסטוריה
- TED Talks Daily TED
- Zeitblende Schweizer Radio und Fernsehen (SRF)
- Intense Tips Stanley B.
- Harrisons dramatiska historia Historiska Media | Acast
- Explora Korado Korlević
- Povijest četvrtkom Dario Špelić
- TRUE LOVE Linn Schütze, Leonie Bartsch & Auf Ex Production
- La Venganza Será Terrible (oficial) Alejandro Dolina
- Conjure Queen Podcast Conjure Queen
- Dear Queen Dear Queen Podcast
- HistoryCast PodMedia
- De Laatste Queen Radio 1
- QUEEN TALK Queen Talk
- The English We Speak BBC Radio
- DISCO AVICAST
- Mon podcast en français Alilol203
- Entrez dans l'Histoire RTL